Lượt xem: 0 Tác giả: Site Editor Thời gian xuất bản: 2025-10-30 Nguồn gốc: Địa điểm
Dữ liệu cắt đa bùn MFMC-12000W-100um
Dữ liệu cắt đầu ra LOE tích hợp MFMC-12000W đa mô-đun
10.1 创鑫 MFMC-12000W 纤芯 100 μm 切割数据(准直 100mm/聚焦 200mm)Lõi sợi MFMC-12000W Dữ liệu cắt 100 μm (chuẩn trực 100mm/tiêu điểm 200mm)
MFMC-12000W 连续激光器(100μm)MFMC-12000W Tiếp Tục Laser(100μm) |
|||||||||
材料Chất liệu |
厚度 dày lên (mm) |
速度Tốc độ (m/phút) |
功率 Quyền lực (W) |
气体 Khí đốt |
气压 Áp lực (thanh) |
喷嘴Vòi phun (mm) |
焦点位置 Tập trung Điểm (mm) |
切割高度 Cắt Chiều cao (mm) |
备注 Rem chiếc tàu |
碳钢Carbon Thép |
1 |
50-60 |
12000 |
N2/
Không khí |
10 |
2.0 单Đơn |
0 |
1 |
1 |
2 |
33-43 |
12 |
2.0 单Đơn |
0 |
0.5 |
||||
3 |
28-36 |
13 |
3.0 单Đơn |
0 |
0.5 |
||||
4 |
18-24 |
13 |
3,5 单Đơn |
0 |
0.5 |
||||
5 |
14-18 |
13 |
4.0 单Đơn |
0 |
0.5 |
||||
6 |
14-10 |
13 |
4,5 单Đơn |
0 |
0.5 |
||||
8 |
8-10 |
13 |
4,5 单Đơn |
-1.5 |
0.5 |
||||
10 |
5-6,5 |
13 |
4,5 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
10 |
2,2-2,4 |
6000 |
O2 |
0.6 |
1.2 双Đôi |
+8 |
0.6 |
2 |
|
12 |
1,8-2. 1 |
7500 |
0.6 |
1.2 双Đôi |
+9 |
0.6 |
|||
14 |
1,7-1,9 |
8500 |
0.6 |
1,4 双Đôi |
+9 |
0.6 |
|||
16 |
1,6-1,8 |
9500 |
0.6 |
1,4 双Đôi |
+11 |
0.6 |
|||
20 |
1,4-1,6 |
12000 |
0.6 |
1,6 双Đôi |
+12 |
0.6 |
|||
22 |
1,2-1,3 |
0.7 |
1,6 双Đôi |
+12 |
0.6 |
||||
25 |
0,8-1,0 |
0.7 |
1,4 单Đơn |
+13 |
0.6 |
||||
30 |
0,5-0,8 |
1 |
单 1.7 Đơn |
+13 |
0.5 |
||||
40 |
0,2-0,3 |
1.3 |
单 1.7 Đơn |
+13 |
0.5 |
||||
不锈钢Không gỉ Thép |
1 |
60-70 |
12000 |
N2 |
10 |
2.0 单Đơn |
0 |
1 |
|
2 |
35-45 |
12 |
2.0 单Đơn |
0 |
0.5 |
||||
3 |
30-35 |
12 |
3.0 单Đơn |
-0.5 |
0.5 |
||||
4 |
20-26 |
12 |
3.0 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
5 |
15-20 |
12 |
3,5 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
6 |
15-12 |
12 |
4.0 单Đơn |
-1.5 |
0.5 |
||||
8 |
11-9 |
13 |
5.0 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
10 |
6-7 |
14 |
5.0 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
12 |
4-4,5 |
14 |
5.0 单Đơn |
-3.5 |
0.5 |
||||
14 |
3-3,5 |
15 |
5.0 单Đơn |
-6 |
0.3 |
||||
12 |
1,8-2. 1 |
7500 |
0.6 |
1.2 双Đôi |
+9 |
0.6 |
|||
14 |
1,7-1,9 |
8500 |
0.6 |
1,4 双Đôi |
+9 |
0.6 |
|||
16 |
1,6-1,8 |
9500 |
0.6 |
1,4 双Đôi |
+11 |
0.6 |
|||
20 |
1,4-1,6 |
12000 |
0.6 |
1,6 双Đôi |
+12 |
0.6 |
|||
22 |
1,2-1,3 |
0.7 |
1,6 双Đôi |
+12 |
0.6 |
||||
25 |
0,8-1,0 |
0.7 |
1,4 单Đơn |
+13 |
0.6 |
||||
30 |
0,5-0,8 |
1 |
单 1.7 Đơn |
+13 |
0.5 |
||||
40 |
0,2-0,3 |
1.3 |
单 1.7 Đơn |
+13 |
0.5 |
||||
不锈钢Không gỉ Thép |
1 |
60-70 |
12000 |
N2 |
10 |
2.0 单Đơn |
0 |
1 |
|
2 |
35-45 |
12 |
2.0 单Đơn |
0 |
0.5 |
||||
3 |
30-35 |
12 |
3.0 单Đơn |
-0.5 |
0.5 |
||||
4 |
20-26 |
12 |
3.0 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
5 |
15-20 |
12 |
3,5 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
6 |
15-12 |
12 |
4.0 单Đơn |
-1.5 |
0.5 |
||||
8 |
11-9 |
13 |
5.0 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
10 |
6-7 |
14 |
5.0 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
12 |
4-4,5 |
14 |
5.0 单Đơn |
-3.5 |
0.5 |
||||
14 |
3-3,5 |
15 |
5.0 单Đơn |
-6 |
0.3 |
||||
16 |
2,3-2,6 |
15 |
5.0 单Đơn |
-8 |
0.3 |
||||
18 |
1,6-1,8 |
16 |
5.0 单Đơn |
-9 |
0.5 |
||||
20 |
1,3-1,5 |
18 |
5.0 单Đơn |
-10 |
0.5 |
||||
25 |
0,8-1 |
25 |
5.0 单Đơn |
-13 |
0.5 |
||||
30 |
0,25-0,35 |
25 |
5.0 单Đơn |
+7 |
0.5 |
||||
40 |
0,1-0,2 |
25 |
5.0 单Đơn |
+8 |
0.5 |
||||
不锈钢 空气 không gỉ Không khí thép |
1 |
60-70 |
12000 |
Không khí |
10 |
2.0 单Đơn |
0 |
1 |
|
2 |
35-45 |
12 |
2.0 单Đơn |
0 |
0.5 |
||||
3 |
30-35 |
13 |
3.0 单Đơn |
-0.5 |
0.5 |
||||
4 |
20-26 |
12 |
3.0 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
5 |
15-20 |
12 |
3,5 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
6 |
15-12 |
12 |
4.0 单Đơn |
-1.5 |
0.5 |
||||
8 |
11-9 |
13 |
5.0 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
10 |
7-8 |
14 |
5.0 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
12 |
4-4,5 |
14 |
5.0 单Đơn |
-3.5 |
0.5 |
||||
14 |
3-3,5 |
15 |
5.0 单Đơn |
-6 |
0.3 |
||||
16 |
2,3-2,6 |
15 |
5.0 单Đơn |
-8 |
0.3 |
||||
18 |
1,6-1,8 |
16 |
5.0 单Đơn |
-9 |
0.5 |
||||
20 |
1,3-1,5 |
18 |
5.0 单Đơn |
-10 |
0.5 |
||||
25 |
0,8-1 |
25 |
5.0 单Đơn |
-13 |
0.5 |
||||
30 |
0,25-0,35 |
25 |
5.0 单Đơn |
+7 |
0.5 |
||||
铝合金Aluminiu hợp kim m |
1 |
50-60 |
12000 |
N2 |
12 |
2.0 单Đơn |
0 |
0.6 |
|
2 |
35-40 |
12 |
2.0 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
3 |
25-30 |
12 |
2.0 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
4 |
18-23 |
12 |
2.0 单Đơn |
-2 |
0.5 |
||||
5 |
14-17 |
14 |
2,5 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
6 |
12-10 |
14 |
2,5 单Đơn |
-4 |
0.5 |
||||
8 |
7-8 |
14 |
2,5 单Đơn |
-6 |
0.5 |
||||
10 |
5-6 |
14 |
5.0 单Đơn |
-7 |
0.5 |
||||
12 |
2,6-3,5 |
16 |
5.0 单Đơn |
-7 |
0.5 |
||||
14 |
1,7-2,5 |
16 |
5.0 单Đơn |
-8 |
0.5 |
||||
16 |
1,6-2,0 |
16 |
5.0 单Đơn |
-9 |
0.5 |
||||
18 |
1,2-1,5 |
16 |
5.0 单Đơn |
-10 |
0.5 |
||||
20 |
1-1.3 |
16 |
5.0 单Đơn |
-12 |
0.3 |
||||
25 |
0,6-0,8 |
25 |
5.0 单Đơn |
-13 |
0.5 |
||||
30 |
0,3-0,4 |
25 |
5.0 单Đơn |
+7 |
0.5 |
||||
40 |
0,2-0,3 |
25 |
5.0 单Đơn |
+8 |
0.5 |
||||
黄铜 Thau |
1 |
40-50 |
12000 |
N2 |
10 |
2.0 单Đơn |
0 |
0.6 |
|
2 |
30-35 |
12 |
2.0 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
3 |
22-25 |
12 |
3.0 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
4 |
17-20 |
12 |
3.0 单Đơn |
-2 |
0.5 |
||||
5 |
14-16 |
14 |
3,5 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
6 |
11-9 |
14 |
4.0 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
8 |
7-8 |
14 |
4,5 单Đơn |
-4 |
0.5 |
||||
10 |
4,5-5,5 |
14 |
4,5 单Đơn |
-5 |
0.5 |
||||
12 |
2,4-3,0 |
14 |
4,5 单Đơn |
-5 |
0.5 |
||||
14 |
1,4-2,0 |
16 |
5.0 单Đơn |
-8 |
0.5 |
||||
16 |
0,8-1,0 |
16 |
5.0 单Đơn |
-11 |
0.5 |
||||
đồng |
1 |
30-35 |
12000 |
O2 |
10 |
2.0 单Đơn |
-0.5 |
0.6 |
3 |
2 |
20-25 |
12 |
2.0 单Đơn |
-1 |
0.5 |
||||
3 |
16-20 |
13 |
3.0 单Đơn |
-2 |
0.5 |
||||
4 |
13-10 |
13 |
3,5 单Đơn |
-3 |
0.5 |
||||
5 |
7-10 |
13 |
4.0 单Đơn |
-4.5 |
0.5 |
||||
6 |
4,5-5,5 |
14 |
4,5 单Đơn |
-5 |
0.5 |
||||
8 |
2,5-3,0 |
16 |
4,5 单Đơn |
-6 |
0.5 |
||||
10 |
1,0-1,5 |
18 |
4,5 单Đơn |
-8 |
0.5 |
||||
备注: 碳钢和不锈钢等空气、氮气切割时,效率和稳定性都会提升,承着厚度增加,也容易出现挂渣上面数据参数在实际批量切割时,受机床、系统、切割头、气压、材料等因素影响,数据可能会有变动,表中红标参数为打样参数,在实际加工中受各类因素影响较大,仅适合小批量生产,不推荐大批量生产加工,建议使用更高功率激光器。紫铜需用高压氧气切割,空气或氮气易造成激光器损坏。
Lưu ý: Thép carbon và thép không gỉ, chẳng hạn như không khí, cắt nitơ, hiệu quả và độ ổn định sẽ được cải thiện, tăng độ dày, nhưng cũng dễ bị hiện tượng xỉ treo, các thông số dữ liệu trên trong quá trình cắt số lượng lớn thực tế, máy công cụ, hệ thống, đầu cắt, áp suất không khí, vật liệu và các yếu tố khác, có thể có những thay đổi, dữ liệu trong bảng thông số đánh dấu đỏ để kiểm chứng, bị ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố khác nhau trong quá trình xử lý thực tế, Nó chỉ phù hợp cho sản xuất hàng loạt nhỏ. Sản xuất hàng loạt không được khuyến khích. Laser công suất cao hơn được khuyến khích. Đồng cần được cắt bằng oxy, không khí hoặc nitơ áp suất cao rất dễ gây hư hỏng cho tia laser.
10.2 多模块 MFMC-12000W 纤芯 100 μm 穿孔参考 Multi-module MFMC-12000W lõi sợi MFMC-12000W tham chiếu thủng 100μm
10.2.1 创鑫 MFMC-12000W 20mm Thông số thủng thép carbon 20mm MAX MFMC-12000W (chỉ mang tính chất tham khảo)
sân khấu 阶段 |
功率 Quyền lực (W) |
nghĩa vụ tỷ lệ (%) |
频率Thường xuyên ncy (Hz) |
喷嘴高度Vòi phun Chiều cao (mm) |
气压 Không khí Nhấn ừ (thanh) |
焦点 Tập trung Điểm (mm) |
穿孔时间Khẩu độ Thời gian (bệnh đa xơ cứng) |
停光吹气 Dừng lại thổi (bệnh đa xơ cứng) |
高位High-po vị trí |
12000 |
45 |
100 |
20 |
0.6 |
-4 |
200 |
|
中位Trung- chức vụ |
12000 |
45 |
100 |
12 |
0.6 |
-6 |
1000 |
|
低位 Vị trí thấp ý kiến |
5000 |
55 |
100 |
8 |
0.6 |
-10 |
300 |
10.2.2 MFMC-12000W 30mm 碳钢穿孔参数(仅供参考)
sân khấu 阶段 |
功率 Quyền lực (W) |
nghĩa vụ tỷ lệ (%) |
频率Thường xuyên ncy (Hz) |
喷嘴高度Vòi phun Chiều cao (mm) |
气压 Không khí áp lực nốt Rê (thanh) |
焦点 Tập trung Điểm (mm) |
穿孔时间Khẩu độ Thời gian (bệnh đa xơ cứng) |
停光吹气 Dừng lại thổi (bệnh đa xơ cứng) |
高位High-po vị trí |
12000 |
45 |
100 |
20 |
0.6 |
-4 |
200 |
|
中位Trung- chức vụ |
12000 |
45 |
100 |
12 |
0.6 |
-8 |
2500 |
|
低位 Vị trí thấp ý kiến |
12000 |
45 |
150 |
8 |
0.7 |
-12 |
500 |
10.2.3 MFMC-12000W 20mm Thông số thủng oxy bằng thép không gỉ MAX MFMC-12000W 20mm (chỉ mang tính chất tham khảo)
sân khấu 阶段 |
功率 Quyền lực (W) |
占空比tỷ lệ thuế (%) |
频率Frequ ency (Hz) |
喷嘴高度Vòi phun Chiều cao (mm) |
气压 Không khí Nhấn ừ (thanh) |
焦点 Tập trung Điểm (mm) |
穿孔时间Khẩu độ Thời gian (bệnh đa xơ cứng) |
停光吹气 Dừng lại thổi (bệnh đa xơ cứng) |
高位High-po vị trí |
12000 |
35 |
2500 |
20 |
8 |
-2 |
150 |
|
中位Trung- chức vụ |
12000 |
45 |
2500 |
12 |
8 |
-4 |
1000 |
|
低位 Vị trí thấp ý kiến |
12000 |
45 |
1000 |
8 |
8 |
-6 |
500 |
10.2.4 创鑫 MFMC-12000W 30 mm Thông số thủng oxy bằng thép không gỉ MAX MFMC-12000W 30 mm (chỉ mang tính chất tham khảo)
sân khấu 阶段 |
功率 Quyền lực (W) |
占空比tỷ lệ thuế (%) |
频率Thường xuyên ncy (Hz) |
喷嘴高度Vòi phun Chiều cao (mm) |
气压 Không khí áp lực nốt Rê (thanh) |
焦点 Tập trung Điểm (mm) |
穿孔时间Khẩu độ Thời gian (bệnh đa xơ cứng) |
停光吹气 Dừng lại thổi (bệnh đa xơ cứng) |
高位High-po vị trí |
1200 |
45 |
100 |
20 |
0.8 |
-6 |
500 |
|
中位Trung- chức vụ |
12000 |
45 |
150 |
12 |
0.8 |
-8 |
2500 |
|
低位 Vị trí thấp ý kiến |
12000 |
45 |
150 |
10 |
0.8 |
-12 |
500 |
穿孔参数以当前功率下能够穿透的极限碳钢/不锈钢厚度为例,穿孔参数可调节范围大,依据实际效果可调节占空比和频率等参数,达到最佳效果;穿孔按顺序逐级排序,高位为第一级穿孔,以此类推。
Các thông số thủng được lấy làm ví dụ như độ dày giới hạn của thép cacbon/thép không gỉ có thể bị xuyên thủng dưới tác dụng của dòng điện. Các thông số thủng có thể được điều chỉnh trong phạm vi rộng, chu kỳ nhiệm vụ và tần số có thể được điều chỉnh theo hiệu ứng thực tế để đạt được hiệu quả tốt nhất. Các khuyên được sắp xếp từng bước, vị trí cao được đục lỗ ở cấp độ đầu tiên, v.v.